Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái trào
* dtừ|- fall into decay, decline; decay, setback, suffer a setback|= phong trào bị thoái trào nghiêm trọng khi... the movement received a serious setback when...
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi lui tới
-
nơi lui tới thường xuyên
-
nói lửng
-
nói lúng búng
-
nói lung tung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái trào
* Từ tham khảo/words other:
- nơi lui tới
- nơi lui tới thường xuyên
- nói lửng
- nói lúng búng
- nói lung tung