Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sậm sựt
* adv
- crunchingly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sậm sựt
* phó từ crunchingly
* Từ tham khảo/words other:
-
cho thấm cacbon ủ
-
chỗ thầm kín
-
chó thám thính
-
chỗ thân quen
-
chỗ thân tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sậm sựt
* Từ tham khảo/words other:
- cho thấm cacbon ủ
- chỗ thầm kín
- chó thám thính
- chỗ thân quen
- chỗ thân tình