Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ thân quen
- be close friend|= ông ấy với tôi là chỗ thân quen we are close friends
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm chứng
-
người làm chứng bội thệ
-
người làm con rối
-
người làm công
-
người làm công ăn lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ thân quen
* Từ tham khảo/words other:
- người làm chứng
- người làm chứng bội thệ
- người làm con rối
- người làm công
- người làm công ăn lương