Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi thư ngoại giao
- diplomatic bag; dispatch-box
* Từ tham khảo/words other:
-
tay này bắt tiếp lên tay kia
-
tay néo
-
tay ngai
-
tay ngang
-
tay nghề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi thư ngoại giao
* Từ tham khảo/words other:
- tay này bắt tiếp lên tay kia
- tay néo
- tay ngai
- tay ngang
- tay nghề