Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi đựng nước bằng da dê
* dtừ|- goatskin
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật in bằng bản in đúc
-
thuật in bằng lụa
-
thuật in đá
-
thuật in đá nhiều màu
-
thuật in giấy nến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi đựng nước bằng da dê
* Từ tham khảo/words other:
- thuật in bằng bản in đúc
- thuật in bằng lụa
- thuật in đá
- thuật in đá nhiều màu
- thuật in giấy nến