Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành vi vô thường
- (pháp lý) act of benevolence
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống độc thân
-
người sống dựa
-
người sống lang thang trên bờ biển
-
người sống lâu
-
người sống nay đây mai đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành vi vô thường
* Từ tham khảo/words other:
- người sống độc thân
- người sống dựa
- người sống lang thang trên bờ biển
- người sống lâu
- người sống nay đây mai đó