Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hào
* noun
- hao; dime
* noun
- ditch; moat; dike; trench
=hào giao thông+a communication trench
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hào
* dtừ|- hao; dime|- cũng cắc|* dtừ|- ditch; moat; dike; trench|= hào giao thông a communication trench
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn động cơ
-
bọn du côn
-
bọn du thủ du thực
-
bốn đứa trẻ sinh tư
-
bọn em
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hào
* Từ tham khảo/words other:
- bốn động cơ
- bọn du côn
- bọn du thủ du thực
- bốn đứa trẻ sinh tư
- bọn em