Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuệ căn
- (buddhist) the root of intelligence
* Từ tham khảo/words other:
-
bình nghị
-
binh nghiệp
-
bình ngô đại cáo
-
binh ngũ
-
bình ngưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuệ căn
* Từ tham khảo/words other:
- bình nghị
- binh nghiệp
- bình ngô đại cáo
- binh ngũ
- bình ngưng