Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ bí mật
- xem giữ kín|- to keep a secret|= bắt người yêu của mình thề giữ bí mật to swear one's sweetheart to secrecy|= hứa giữ bí mật to promise secrecy; to be under a promise of secrecy
* Từ tham khảo/words other:
-
như đồng thau
-
như đông-ki-sốt
-
như đốt
-
nhũ đường
-
nhũ duyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ bí mật
* Từ tham khảo/words other:
- như đồng thau
- như đông-ki-sốt
- như đốt
- nhũ đường
- nhũ duyến