Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu tay
- First (work of act)
=Tác phẩm đầu tay+A first work
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đầu tay
- first (work of art)|= bà ấy được trao giải thưởng về bộ phim đầu tay của mình she won an award for her first film
* Từ tham khảo/words other:
-
bị coi thường
-
bị cồn cát chắn nghẽn
-
bị công an truy nã
-
bị cưa sừng
-
bĩ cực thái lai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu tay
* Từ tham khảo/words other:
- bị coi thường
- bị cồn cát chắn nghẽn
- bị công an truy nã
- bị cưa sừng
- bĩ cực thái lai