Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dấu tay
* noun
- finger-print
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dấu tay
- fingerprints|= trên tường đầy dấu tay của kẻ sát nhân the murderer's fingerprints are all over the wall|= trên bàn có năm dấu tay khác nhau there are five different sets of fingerprints on the table
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt rối rít
-
bát sách
-
bát sành
-
bát sắt
-
bắt sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dấu tay
* Từ tham khảo/words other:
- bắt rối rít
- bát sách
- bát sành
- bát sắt
- bắt sâu