Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giữ bản quyền
- to hold/own the copyright; to copyright|= ai giữ bản quyền phần mềm này? who owns the copyright on this piece of software?
* Từ tham khảo/words other:
-
rụt cổ
-
rụt cổ rùa
-
rút cọc
-
rút cục
-
rút cuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giữ bản quyền
* Từ tham khảo/words other:
- rụt cổ
- rụt cổ rùa
- rút cọc
- rút cục
- rút cuộc