Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự vệ
- self-defence; to defend oneself|= các phôi thai này chẳng khác nào những con người hoàn toàn không có khả năng tự vệ these embryos are totally defenseless human beings|- xem dân quân tự vệ
* Từ tham khảo/words other:
-
người nấu xà phòng
-
người nay đây mai đó
-
người nệ cổ
-
người nệ nghi thức
-
người né tránh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự vệ
* Từ tham khảo/words other:
- người nấu xà phòng
- người nay đây mai đó
- người nệ cổ
- người nệ nghi thức
- người né tránh