Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền lý
- buddhist teachings
* Từ tham khảo/words other:
-
sống trăm năm
-
sống trăm tuổi hoặc hơn
-
sống trâu
-
sống trên bờ
-
sống trên cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền lý
* Từ tham khảo/words other:
- sống trăm năm
- sống trăm tuổi hoặc hơn
- sống trâu
- sống trên bờ
- sống trên cây