Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở vú
- to work as a wet nurse
* Từ tham khảo/words other:
-
ngôn ngữ học thống kê
-
ngôn ngữ học ứng dụng
-
ngôn ngữ hội hoạ
-
ngôn ngữ hướng đối tượng
-
ngôn ngữ khó hiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở vú
* Từ tham khảo/words other:
- ngôn ngữ học thống kê
- ngôn ngữ học ứng dụng
- ngôn ngữ hội hoạ
- ngôn ngữ hướng đối tượng
- ngôn ngữ khó hiểu