Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiền lý
- buddhist teachings
* Từ tham khảo/words other:
-
không ngay thẳng
-
không nghe phát biểu ý kiến
-
không nghe thấy
-
không nghệ thuật
-
không nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiền lý
* Từ tham khảo/words other:
- không ngay thẳng
- không nghe phát biểu ý kiến
- không nghe thấy
- không nghệ thuật
- không nghỉ