Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiên mệnh
* noun
- heaven's order, heaven's will
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiên mệnh
* dtừ|- the will of god; dispensation
* Từ tham khảo/words other:
-
chúa trời
-
chừa trống
-
chứa trong thùng
-
chứa trong túi
-
chúa trùm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiên mệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chúa trời
- chừa trống
- chứa trong thùng
- chứa trong túi
- chúa trùm