Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúa trùm
- gang leader; ringleader
* Từ tham khảo/words other:
-
nhuộm kỹ
-
nhuộm lại
-
nhuốm màu
-
nhuốm máu
-
nhuộm màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúa trùm
* Từ tham khảo/words other:
- nhuộm kỹ
- nhuộm lại
- nhuốm màu
- nhuốm máu
- nhuộm màu