Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giụi mắt
* verb
-to rub one's eyes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giụi mắt
- to rub one's eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ vào
-
bỏ vào bao
-
bỏ vào bể
-
bỏ vào chum
-
bỏ vào hầu bao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giụi mắt
* Từ tham khảo/words other:
- bổ vào
- bỏ vào bao
- bỏ vào bể
- bỏ vào chum
- bỏ vào hầu bao