Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bổ vào
* dtừ|- throw into
* Từ tham khảo/words other:
-
nói hở ra
-
nội hóa
-
nơi hỏa táng
-
nơi hoặc hoàn cảnh được tự do hoàn toàn
-
nói hoặc làm điếu sai trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bổ vào
* Từ tham khảo/words other:
- nói hở ra
- nội hóa
- nơi hỏa táng
- nơi hoặc hoàn cảnh được tự do hoàn toàn
- nói hoặc làm điếu sai trái