Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tráng kiện
- wholesome; vigorous; able-bodied; hale and hearty; alive and kicking
* Từ tham khảo/words other:
-
đốc hiệu
-
đốc học
-
dốc hòm dốc xiểng
-
đóc họng
-
độc huyền cầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tráng kiện
* Từ tham khảo/words other:
- đốc hiệu
- đốc học
- dốc hòm dốc xiểng
- đóc họng
- độc huyền cầm