Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chừa trống
- to leave blank|= hãy chừa trống dòng này! leave this line blank!|= không biết trả lời thì cứ chừa trống! leave a blank if you don't know the answer!
* Từ tham khảo/words other:
-
lướt nhẹ phải
-
lướt nhìn
-
lướt phải
-
lượt phủ
-
lướt qua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chừa trống
* Từ tham khảo/words other:
- lướt nhẹ phải
- lướt nhìn
- lướt phải
- lượt phủ
- lướt qua