Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự khiêm
- humble, humiliate, or abase oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
vật được hâm mộ
-
vật được nâng niu
-
vật được sáng tạo ra
-
vật được tôn sùng
-
vật được trả lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự khiêm
* Từ tham khảo/words other:
- vật được hâm mộ
- vật được nâng niu
- vật được sáng tạo ra
- vật được tôn sùng
- vật được trả lại