Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thần kinh trung ương
- central nervous system
* Từ tham khảo/words other:
-
ngầy ngà
-
ngay ngắn
-
ngày ngắn dần
-
ngây ngất
-
ngay ngáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thần kinh trung ương
* Từ tham khảo/words other:
- ngầy ngà
- ngay ngắn
- ngày ngắn dần
- ngây ngất
- ngay ngáy