ngó ngàng | - Look at, attend to, see tọ =Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái+Not to attend to the education of one's children |
ngó ngàng | - look at, attend to, see to, take care of|= không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái not to attend to the education of one's children |
* Từ tham khảo/words other:
- cây gòn
- cây gọng vó
- cây gụ
- cây gừng
- cây gừng núi