Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây gừng núi
* dtừ|- galingale
* Từ tham khảo/words other:
-
trở lại tình trạng man rợ
-
trở lại trong trí
-
trở lại trong trí nhớ
-
trở lạnh
-
trò lật hình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây gừng núi
* Từ tham khảo/words other:
- trở lại tình trạng man rợ
- trở lại trong trí
- trở lại trong trí nhớ
- trở lạnh
- trò lật hình