Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương đố
- antagonistic; mutually jealious
* Từ tham khảo/words other:
-
bom không nổ
-
bom lân tinh
-
bơm lên quá mức
-
bơm lốp xe
-
bom lửa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương đố
* Từ tham khảo/words other:
- bom không nổ
- bom lân tinh
- bơm lên quá mức
- bơm lốp xe
- bom lửa