Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương đố
- antagonistic; mutually jealious
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ làm ăn
-
quan hệ láng giềng tốt
-
quan hệ lăng nhăng
-
quan hệ lao động
-
quan hệ mật thiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương đố
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ làm ăn
- quan hệ láng giềng tốt
- quan hệ lăng nhăng
- quan hệ lao động
- quan hệ mật thiết