Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tương đối
* adj
- relative
* adv
- relatively
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tương đối
- relative|= nhật bản tiếp cận thế giới bóng đá chuyên nghiệp tương đối muộn japan is a relative latecomer to the world of professional soccer|- fairly; relatively
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển toàn bộ
-
chuyên trách
-
chuyện trai gái
-
chuyện trẻ con
-
chuyên trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tương đối
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển toàn bộ
- chuyên trách
- chuyện trai gái
- chuyện trẻ con
- chuyên trị