Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên trị
- (nói về bác sĩ) to be a specialist in...; to specialize in ...
* Từ tham khảo/words other:
-
ràng buộc với nhau
-
răng cải mả
-
răng cấm
-
rặng cây ăn quả dựa vào tường
-
rạng chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên trị
* Từ tham khảo/words other:
- ràng buộc với nhau
- răng cải mả
- răng cấm
- rặng cây ăn quả dựa vào tường
- rạng chân