Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hệ thần kinh thực vật
- vegetative nervous system
* Từ tham khảo/words other:
-
hay đùa giỡn
-
hay đùa nghịch
-
hay đùa nhả
-
hay dũi
-
hay dùng châm ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hệ thần kinh thực vật
* Từ tham khảo/words other:
- hay đùa giỡn
- hay đùa nghịch
- hay đùa nhả
- hay dũi
- hay dùng châm ngôn