Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh xếp
* dtừ|- boiled dumplings made of dough and containing meat, etc
* Từ tham khảo/words other:
-
việc làm ăn gian lận để kiếm chác
-
việc làm ăn khó khăn vất vả
-
việc làm ẩu
-
việc làm bằng dụng cụ
-
việc làm bằng tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh xếp
* Từ tham khảo/words other:
- việc làm ăn gian lận để kiếm chác
- việc làm ăn khó khăn vất vả
- việc làm ẩu
- việc làm bằng dụng cụ
- việc làm bằng tay