Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tủ đựng bánh thánh
* dtừ|- tabernacle
* Từ tham khảo/words other:
-
dài và mỏng
-
dải vải
-
đái vãi
-
dải vải bạt có nhựa đường
-
đại văn hào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tủ đựng bánh thánh
* Từ tham khảo/words other:
- dài và mỏng
- dải vải
- đái vãi
- dải vải bạt có nhựa đường
- đại văn hào