Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy dây
- Skip
=Con gái thích nhảy dây+The little girls are fond of skipping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhảy dây
- to skip rope; to jump rope|= con gái thích nhảy dây the little girls are fond of skipping
* Từ tham khảo/words other:
-
chai bẹt nhỏ
-
chai bố
-
chai chân
-
chai cháy
-
chải cho hết rối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy dây
* Từ tham khảo/words other:
- chai bẹt nhỏ
- chai bố
- chai chân
- chai cháy
- chải cho hết rối