Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chai bố
- Magnum
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chai bố
* dtừ|- magnum, large bottle, flagon, outsize wine bottle, jiroboam
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn ở chung buồng
-
ban ơn
-
bắn phá
-
bán phá giá
-
bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chai bố
* Từ tham khảo/words other:
- bạn ở chung buồng
- ban ơn
- bắn phá
- bán phá giá
- bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn