Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chai cháy
- incendary grenade, 'molotov' cocktail
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn đạt tư tưởng
-
diễn đạt ý rõ ràng
-
điên đầu
-
diện đấu tranh
-
diện địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chai cháy
* Từ tham khảo/words other:
- diễn đạt tư tưởng
- diễn đạt ý rõ ràng
- điên đầu
- diện đấu tranh
- diện địa