Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhẩy dây
- skip
* Từ tham khảo/words other:
-
làm trong
-
làm trong lúc rảnh rang
-
làm trọng tài phân xử
-
làm trùm
-
lắm trứng chấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhẩy dây
* Từ tham khảo/words other:
- làm trong
- làm trong lúc rảnh rang
- làm trọng tài phân xử
- làm trùm
- lắm trứng chấy