Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự do hành động
* dtừ|- swing|* thngữ|- to have a free hand
* Từ tham khảo/words other:
-
tán nịnh
-
tân nương
-
tàn phá
-
tàn phá quá mức cần thiết để thắng
-
tàn phai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự do hành động
* Từ tham khảo/words other:
- tán nịnh
- tân nương
- tàn phá
- tàn phá quá mức cần thiết để thắng
- tàn phai