Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nơi ấp trứng
* dtừ|- hatchery
* Từ tham khảo/words other:
-
cây tuyết tùng
-
cây ưa khô
-
cây uất kim hương
-
cày ướt
-
cây vả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nơi ấp trứng
* Từ tham khảo/words other:
- cây tuyết tùng
- cây ưa khô
- cây uất kim hương
- cày ướt
- cây vả