Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốc ký
* noun
-shorthand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốc ký
- shorthand|= ghi chép bằng phương pháp tốc ký to take notes in shorthand|= nhân viên tốc ký shorthand typist; stenographer
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng tộc khác
-
chủng tộc xla-vơ
-
chúng tôi
-
chứng tràn dịch ngực
-
chứng tràn khí ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốc ký
* Từ tham khảo/words other:
- chủng tộc khác
- chủng tộc xla-vơ
- chúng tôi
- chứng tràn dịch ngực
- chứng tràn khí ngực