Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tóc hoa râm
- grey hair; pepper-and-salt hair; (có tóc hoa râm) hoary; grey-haired
* Từ tham khảo/words other:
-
suốt chỉ
-
suốt chiều dài
-
suốt đêm
-
suốt đời
-
suốt đời sống dư dật sung túc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tóc hoa râm
* Từ tham khảo/words other:
- suốt chỉ
- suốt chiều dài
- suốt đêm
- suốt đời
- suốt đời sống dư dật sung túc