Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đám cháy
* noun
- fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đám cháy
- fire|= đám cháy đã thiêu trụi toà nhà cao ốc văn phòng the fire reduced the office building to ashes
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh loét tai
-
bệnh lồng ruột
-
bệnh lông tóc
-
bệnh luput
-
bệnh lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đám cháy
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh loét tai
- bệnh lồng ruột
- bệnh lông tóc
- bệnh luput
- bệnh lý