Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh lý
- xem bệnh lý học|= hiện tượng bệnh lý pathological signs|= hồ sơ bệnh lý xem bệnh án
* Từ tham khảo/words other:
-
sáng chế tài tình
-
sáng choang
-
sáng chói
-
sáng dạ
-
sáng dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh lý
* Từ tham khảo/words other:
- sáng chế tài tình
- sáng choang
- sáng chói
- sáng dạ
- sáng dịu