Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vẻ khẳng khiu
* dtừ|- scrawniness
* Từ tham khảo/words other:
-
không phù hợp với người vợ
-
không phụ thuộc
-
không phục
-
không phức tạp
-
không phục tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vẻ khẳng khiu
* Từ tham khảo/words other:
- không phù hợp với người vợ
- không phụ thuộc
- không phục
- không phức tạp
- không phục tùng