Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốc hành
* adj
- express
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốc hành
- express|= xe lửa tốc hành (tàu nhanh) fast train; express train; express
* Từ tham khảo/words other:
-
chủng tộc
-
chủng tộc khác
-
chủng tộc xla-vơ
-
chúng tôi
-
chứng tràn dịch ngực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốc hành
* Từ tham khảo/words other:
- chủng tộc
- chủng tộc khác
- chủng tộc xla-vơ
- chúng tôi
- chứng tràn dịch ngực