Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủng tộc
* noun
- Race
=phân biệt chủng tộc+racial discrimination
=chủ nghĩa chủng tộc+racism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủng tộc
- race; racial
* Từ tham khảo/words other:
-
bành tượng
-
bánh ú
-
bánh ướt
-
bánh vẽ
-
bánh vẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủng tộc
* Từ tham khảo/words other:
- bành tượng
- bánh ú
- bánh ướt
- bánh vẽ
- bánh vẹt