Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói ẩu
- to speak thoughtlessly; to be careless in one's speech; to talk through one's hat
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu thấu được bên trong sự vật
-
hiệu thế
-
hiểu theo nghĩa đen
-
hiểu thị
-
hiệu thính viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói ẩu
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu thấu được bên trong sự vật
- hiệu thế
- hiểu theo nghĩa đen
- hiểu thị
- hiệu thính viên