Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nãy
- Just ago
=Khi nãy+Just a moment ago
=Lúc nãy+Just a while ago
=Ban nãy+Just a short time ago
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nãy
- cũng nẩy|- just ago, just, just now|= khi nãy just a moment ago|= lúc nãy just a while ago
* Từ tham khảo/words other:
-
câu cá dưới băng
-
câu cá trên thuyền bỏ neo
-
cáu cặn
-
cầu cạn
-
cầu cảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nãy
* Từ tham khảo/words other:
- câu cá dưới băng
- câu cá trên thuyền bỏ neo
- cáu cặn
- cầu cạn
- cầu cảng