Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
này
- here
=ở trên đời này+here (below)
-This
=cái áo này+this shirt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
này
- by the way|= này, anh ấy có khoẻ không? how is he, by the way?|- this; these|= cái áo này this shirt|= những em bé này these children
* Từ tham khảo/words other:
-
cậu bé theo hầu người đi săn
-
cấu biến
-
cầu biên giới
-
cấu binh
-
cầu bơ cầu bất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
này
* Từ tham khảo/words other:
- cậu bé theo hầu người đi săn
- cấu biến
- cầu biên giới
- cấu binh
- cầu bơ cầu bất