nảy | * verb - to bounce |
nảy | * dtừ|- open, blossom out, bloom; germinate; sprout, shoot; rebound, recoil|= nảy khỏi mặt đất rebound from the ground|- appear, make one's appearance, show oneself, flash, gleam, appear for a moment|= anh ta nảy ra một ý kiến an idea flashed across his mind|= nảy đom đóm a violent slap in the eye; see stars |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu biên giới
- cấu binh
- cầu bơ cầu bất
- câu bông lơn
- câu cá