Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
truy hô
- to chase and shout for help
* Từ tham khảo/words other:
-
khoan nhặt
-
khoan nhượng
-
khoản nợ
-
khoan ối
-
khoản phải trả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
truy hô
* Từ tham khảo/words other:
- khoan nhặt
- khoan nhượng
- khoản nợ
- khoan ối
- khoản phải trả